da thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da thuộc+ noun
- leather ; prepared hide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da thuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "da thuộc":
da thuộc đa thức - Những từ có chứa "da thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 901